Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 13-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 11:37 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,353.00 337.00 | 15,403.00 125.00 | 15,811.00 -97.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,302.00 -89.00 | 17,402.00 -94.00 | 18,048 184.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,520 102.00 | 26,620 -157.00 | 27,443 40.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,307.40 6.93 | 0.00 -3,416.24 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,404.00 | 0.00 -3,574.00 |
Euro | EUR | 25,450 -112.00 | 25,755 90.00 | 26,686 317.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,659 375.00 | 29,709 415.00 | 30,175 -289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 -3,000.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.70 2.79 | 157.80 0.46 | 164.40 0.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.74 1.04 | 0.00 -21.20 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.34 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,155.00 -35.00 | 2,225.00 2,225.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,098.00 -132.00 | 14,591.00 14,591.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,140.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,624.00 191.00 | 17,695.00 101.00 | 18,103 -62.00 |
Bạc Thái | THB | 653.00 28.00 | 653.00 8.00 | 701.00 -11.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,135 -71.00 | 24,200 -28.00 | 24,515 -23.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,960,000 6,312,000 | 6,960,000 6,960,000 | 7,010,000 6,352,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.